Lượt xem: 1080
Đặc tính kỹ thuật |
Đơn vị tính |
KS2605 |
Tải trong nâng tối đa |
kg |
10.000 |
Công suất |
Kg/m |
10.000/2,6 |
4.700/5,5 |
||
1.300/12,8 |
||
600/20,3 |
||
Bán kính hoạt động |
m |
20,3 |
Chiều cao tối đa của cần |
m |
22,07 |
Lưu lượng định mức |
Lít/phút |
70 |
Áp suất dầu định mức |
Kg/cm3 |
240 |
Dung tích của thùng dầu |
Lít |
200 |
Số đốt |
|
5 |
Tốc độ vươn cần |
m/s |
14,37/37 |
Gốc dựng cần/Tốc độ |
Độ/s |
1~76/13 |
Gốc quay cần |
Độ |
Liên tục 360 độ |
Tốc độ quay cần |
Vòng/phút |
2,0 |
Tốc độ kéo cần |
Vòng/phút |
75/38 |
Kiểu quay tời |
|
Thủy lực, giảm tốc bánh răng trụ tròn, phanh cơ khí |
Kiểu cần trục quay |
|
Giảm tốc trục vít |
Chân chống phụ |
|
Vận hành thủy lực, kiểu vươn ra |
Độ rộng của móc đã giãn |
m |
6,3 |
Trọng lượng cần cầu |
Tấn |
Trên 10 tấn |
Xe tải phù hợp gắn cẩu |
Tấn |
18 |
Công suất nâng lớn nhất | 12 tấn/2.0m |
Momen nâng lớn nhất | 36 tấn/m |
Chiều cao nâng lớn nhất | 23 m |
Bán kính làm việc lớn nhất | 20.7 m |
Chiều cao làm việc lớn nhất | 24.5 m |
Tải trọng nâng max ở tầm với 2m | 12.000 Kg |
Tải trọng nâng max ở tầm với 5,6m | 6.000 Kg |
Tải trọng nâng max ở tầm với 9,4m | 3.100 Kg |
Tải trọng nâng max ở tầm với 13,1m | 1.950 Kg |
Tải trọng nâng max ở tầm với 16,9m | 1.400 Kg |
Tải trọng nâng max ở tầm với 20,7m | 1.030 Kg |
Cơ cấu cần | Cần trượt mặt cắt dạng lục giác gồm 5 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực |
Chiều cao nâng lớn nhất | 23 m |
Khi cần thu hết | 5.6 m |
Khi cần vươn ra hết | 20.7 m |
Vận tốc ra cần lớn nhất | 22.65 m/ph |
Góc nâng của cần/tốc độ nâng cần | 00 đến 810/20s |
Cơ cấu tời cáp: | Dẫn động bằng động cơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực |
Vận tốc móc cẩu lớn nhất (với 4 đường cáp) | 23 m/ph |
Tốc độ thu cáp đơn | 92 m/ph |
Sức nâng cáp tời đơn (ở lớp thứ 5) | 2500 Kgf |
Móc cẩu chính (với 3 puly và lẫy an toàn) | 10 Tấn |
Kết cấu dây cáp (JIS) | 6 x Fi (29) IWRC GRADE B |
Đường kính x chiều dài cáp | 14 mm x 100 mm |
Sức chịu lực dây cáp | 13.500 Kgf |
Cơ cấu quay | Dẫn động bằng động cơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động. |
Góc quay | Liên tục 360 độ |
Tốc độ quay cần | 2.0 v/ph |
Chân chống (thò thụt) | Chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H gồm 02 chân trước và 02 chân sau điều khiển thuỷ lực. |
Chân chống đứng | Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều |
Đòn ngang | Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực) |
Độ duỗi chân chống tối đa (chân sau) | 6,18 (5,0) m |
Độ co chân chống tối đa (chân sau) | 2,48 (2,34) m |
Hệ thống thuỷ lực: | |
Bơm thuỷ lực | Bơm bánh răng (kiểu) |
Áp lực dầu | 210 Kgf/cm2 |
Lưu lượng dầu | 120 lít/phút |
Số vòng quay | 1500 vòng/phút |
Van thuỷ lực | Van điều khiển đa cấp, lò xo trung tâm loại ống có van an toàn áp suất |
Áp suất van an toàn (điều chỉnh) | 210 (20,59MPa) Kgf/cm2 |
Van cân bằng | Cần nâng và xi lanh co duỗi cần |
Van một chiều | Xi lanh chân chống đứng |
Động cơ thủy lực | Loại pittông rô to hướng trục |
Xi lanh thủy lực nâng hạ cần | 2 chiếc |
Xi lanh co duỗi cần | 2 chiếc |
Xi lanh chân chống đứng | 4 chiếc |
Xi lanh đẩy ngang chân chống | 4 chiếc |
Dung tich thùng dầu thuỷ lực | 250 lít |
Hệ thống khác | |
Thiết bị hiển thị tải trọng | Đồng hồ đo góc quay và tải trọng |
Phanh tời tự động | Có phanh tự động cho tời |
Phanh quay toa | Phanh kiểu khoá thuỷ lực |
Cơ cấu quay | Điều chỉnh thuỷ lực, trục vít bánh vít |
Ghế ngồi điều khiển | Có |
Cảnh báo chạm móc cẩu | Có |
Thông số kỹ thuật cơ bản |
Đơn vị |
Model SS2725LB |
Tải trọng nâng max |
Kg |
10.000 |
Loại cần |
HEXA |
|
Số lượng đốt |
đốt |
05 |
Công suất nâng cực đại |
Kg.m |
27.000 |
Độ dài tay với cực đại |
m |
23,2 ( 27,1) |
Góc quay cực đại |
m |
20,1 ( 24,2) |
Công suất nâng ước tính/ Tầm với |
Kg/m |
10.000/ 3,0 |
5.500/ 5,4 |
||
2.900/ 9,1 |
||
1.700/ 12,8 |
||
1.250/ 16,5 |
||
950/ 20,2 |
||
Dòng lưu thông dầu dự tính |
Lít/ phút |
90 |
Áp suất dầu |
Kg/ cm3 |
210 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Lít |
200 |
Mức độ giãn của cần cẩu |
m/ giây |
14,8/ 35 |
Tốc độ/ Mức độ uốn cong của cần cẩu |
0/ giây |
78/ 18 |
Dây cáp |
ø x m |
12,5 x 100 |
Tốc độ cuộn dây |
m/ phút |
30 – 60/ 1 |
Góc quay |
0 |
360 |
Tốc độ quay |
Vòng/ phút |
2,5 |
Độ rộng của móc đã giãn |
m |
6,2 |
Loại móc Trước/ Sau : |
Tự động bằng thủy lực |
|
Các thiết bị an toàn |
Kim chỉ trọng tải, van thủy lực an toàn, van kiểm tra và giá đỡ, còi, đồng hồ đo, khoá tự động… |
Đặc tính kỹ thuật |
Đơn vị tính |
Atom 1205 |
Tải trong nâng tối đa |
kg |
12.000 |
Công suất |
Kg/m |
12.000/2,5 |
5.940/5,6 |
||
2.950/9,4 |
||
1.390/17,0 |
||
1.050/20,7 |
||
Bán kính hoạt động |
m |
20,7 |
Chiều cao tối đa của cần |
m |
23,0 |
Lưu lượng định mức |
Lít/phút |
90 |
Áp suất dầu định mức |
Kg/cm3 |
210 |
Dung tích của thùng dầu |
Lít |
250 |
Số đốt |
|
5 |
Tốc độ vươn cần |
m/s |
15,12/32 |
Gốc dựng cần/Tốc độ |
Độ/s |
1~80/20 |
Gốc quay cần |
Độ |
Liên tục 360 độ |
Tốc độ quay cần |
Vòng/phút |
2,0 |
Tốc độ kéo cần |
Vòng/phút |
75/38 |
Kiểu quay tời |
|
Thủy lực, giảm tốc bánh răng trụ tròn, phanh cơ khí |
Kiểu cần trục quay |
|
Giảm tốc trục vít |
Chân chống phụ |
|
Vận hành thủy lực, kiểu vươn ra |
Đường kính cáp x chiều dài cáp |
Ø x m |
19x7 Ø12 x 80 |
Tốc độ tời |
m/phút |
15 |
"Đình Phong - Tổng hợp"
Giá: 1.2 tỉ
Giá: 1.2 tỉ
Giá: 414 đ
Giá: 232 đ
Giá: 1.2 tỉ
Giá: 1.2 tỉ
Giá: 471 đ
Giá: 793 đ
Giá: 990 triệu
Bình luận bài viết