Loại phương tiện: Xe tải mui bạt
- Nhãn hiệu: CHIẾN THẮNG
- Tình trạng: Mới
- Đời xe: 2020
- Giá: 187,000,000 đ
Thông số cơ bản
Tải trọng hàng hóa tham gia giao thông:990 Kg
Khối lượng toàn bộ tham gia giao thông:2350 Kg
Kích thước bao ngoài (DxRxC) mm:4655x1650x2300
Kích thước thùng hàng (DxRxC) mm:2610x1501x1500
Chiều dài cơ sở:2800 mm
Cỡ lốp: 55.50-13
Thông số khác
Khối lượng bản thân (Tự trọng):1205 Kg
Khối lượng hàng hóa kéo theo:0 Kg
Động cơ:Động Cơ BAIC
Dung tích xilanh (cm3):1342
Công suất:91
Tiêu chuẩn khí thải:Khí thải euro4
Bán xe tải Kenbo 990 kg tại Nam Định
Bán xe Chiến Thắng Kenbo Chiến Thắng Kenbo 2020
Mã tin: 2965137 |05/01/2021
Giá bán: 187 triệu | Giá lăn bánh: 199,815,000 VNĐ
Trả giá
- Hình ảnh (8)
1/8
- Tình trạngMới
- Năm sản xuất2020
- Kiểu dángTruck
- Xuất xứLắp ráp
- Hộp sốSố tay
- Địa chỉ rao bán
Tân Thái Bình Auto, Quốc lộ 10, Gia Lễ, Đông Mỹ, TP. Thái Bình
Tân Thái Bình Auto
Tân Thái Bình Auto, Quốc lộ 10, Gia Lễ, Đông Mỹ, TP. Thái Bình
Tin rao cùng người bán (36)
Liên hệ với người bán
09041*****
- Mô tả
- Thông số cơ bản
- Thông số kỹ thuật
-
Showroom ô tô Tân Thái Bình.
- Địa chỉ: Quốc lộ 10, Gia Lễ, Đông Mỹ, TP. Thái Bình.
- Điện thoại: 0904181862.
- Website: Tanthaibinhauto.com.
Thông số kỹ thuật xe tải Kenbo 990KG.
- Nhãn hiệu: Kenbo KB0.99TL1/KM.
- Số chứng nhận: 1125/VAQ09 - 01/17 - 00.
- Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui).
- Thông số chung:
- Trọng lượng bản thân: 1205 kg.
- Phân bố: - Cầu trước: 550 kg.
- - Cầu sau: 655 kG.
- Tải trọng cho phép chở: 990 kg.
- Số người cho phép chở: 2 người.
- Trọng lượng toàn bộ: 2325 kg.
- Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4665 x 1660 x 2280 mm.
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2610 x 1510 x 940/1410 mm.
- Khoảng cách trục: 2800 mm.
- Vết bánh xe trước / sau: 1280/1330 mm.
- Số trục: 2.
- Công thức bánh xe: 4 x 2.
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 95.
- Động cơ:
- Nhãn hiệu động cơ: BJ413A.
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
- Thể tích: 1342 cm3.
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 69 kW/ 6000 v/ph.
- Lốp xe:
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/---.
- Lốp trước / sau: 5.00 - 13 /5.00 - 13.
- Hệ thống phanh:
- Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không.
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí.
- Hệ thống lái:
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện.