Loại phương tiện: Cabin chassi
- Nhãn hiệu: HINO
- Tình trạng: Đã sử dụng
- Đời xe: 0
- Giá: 0 đ
Thông số cơ bản
Tải trọng hàng hóa tham gia giao thông:0 Kg
Khối lượng toàn bộ tham gia giao thông:0 Kg
Kích thước bao ngoài (DxRxC) mm:6,140 x 2,290 x 2,470
Kích thước thùng hàng (DxRxC) mm:
Chiều dài cơ sở:3,420 mm
Cỡ lốp: 8.25-16
Thông số khác
Khối lượng bản thân (Tự trọng):3 Kg
Khối lượng hàng hóa kéo theo:0 Kg
Động cơ:
Dung tích xilanh (cm3):
Công suất:
Tiêu chuẩn khí thải:Khí thải euro4
Tổng tải trọng (Kg)11,000
Tự trọng (Kg)3,090
Chiều rộng Cabin2,190
Chiều dài cơ sở (mm)3,420
Kích thước bao ngoài (mm)6,140 x 2,290 x 2,470
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)4,285
Động cơJ05E - UALoại
Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET)180 PS - (2,500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET)530 N.m - (1,500 vòng/phút
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)112 x 130
Dung tích xylanh (cc)5,123Tỷ số nén17:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợpLoại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Loại hộp sốLX06SLoại6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống láiLoại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanhHệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập
Phanh đỗLoại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Cỡ lốp8.25-16
Nhíp đa lá
Cửa sổ điệnCóKhóa cửa trung tâmCóCD&AM/FM RadioCóĐiều hòa không khí DENSO chất lượng cao
Bộ trích công suất PTOLựa chọn Số chỗ ngồi3
Xe tải hino 8 tấn thùng cấu kiện điện tử dài 10 mét FG8JT7A – UTL
Xe tải chở Pallet chứa cấu kiện điện tử
Mới
2021
Liên hệ
16/11/2021
Hà Nội