Loại phương tiện: Xe tải thùng kín
- Nhãn hiệu: HINO
- Tình trạng: Mới
- Đời xe: 2022
- Giá: 0 đ
Thông số cơ bản
Tải trọng hàng hóa tham gia giao thông:7500 Kg
Khối lượng toàn bộ tham gia giao thông:3490 Kg
Kích thước bao ngoài (DxRxC) mm:7150 x 2190 x 2970
Kích thước thùng hàng (DxRxC) mm:5320 x 2050 x 1890/---
Chiều dài cơ sở:5320 x 2050 x 1890/- mm
Cỡ lốp: 7.50 - 16 (7.50R16) /7.50 - 16 (7.50R16)
Thông số khác
Khối lượng bản thân (Tự trọng):3815 Kg
Khối lượng hàng hóa kéo theo:3490 Kg
Động cơ:4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xilanh (cm3):4009 cm3
Công suất: 110 kW/ 2500 v/ph
Tiêu chuẩn khí thải:Khí thải euro4
Dòng xe tải Hino nhẹ Hino 300 Series Euro 4 mang thiết kế nhỏ gọn linh hoạt trong các cung đường, kèm theo khối động cơ Euro 4 hoàn toàn mới đem lại khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Với trọng tải 3.5T, xe tải thùng kín inox hạng nhẹ trên nền xe Hino XZU720 Series 300 là một trong những lựa chọn phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn và vừa, phục vụ tốt cho việc vận chuyển hàng hóa, giúp che nắng, che mưa tối ưu nhất, bảo quản được vật liệu, sản phẩm chuyên chở. Sản phẩm thùng xe tải kín được các kỹ sư thiết kế dựa trên nền tảng cơ bản của nền xe.Việc chọn lựa vật liệu sản xuất để kết hợp ứng dụng vào trong thiết kế thùng xe là điều quan trọng, nó đòi hỏi rất nhiều yếu tố. Đặc tính cách nhiệt, có khả năng tải cao và chịu được lực tác động trong thời gian dài, không gây ảnh hưởng tới việc chuyên chở. Có khả năng tải cao và chịu được lực tác động trong thời gian dài. Thùng xe được Hino Trường Long sản xuất và lắp ráp dựa trên dây chuyền sản xuất hiện đại nhất tại Việt Nam, sử dụng chất liệu đạt tiêu chuẩn, thùng xe được thi công chắc chắn đảm bảo sự Bền Bỉ - Chất Lượng và độ Tin cậy cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :3815 kG
Phân bố : - Cầu trước :1875 kG
- Cầu sau :1940 kG
Tải trọng cho phép chở :3490 kG
Số người cho phép chở :3 người
Trọng lượng toàn bộ :7500 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :7150 x 2190 x 2970 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :5320 x 2050 x 1890/--- mm
Khoảng cách trục :3870mm
Vết bánh xe trước / sau :1655/1520 mm
Số trục :2
Công thức bánh xe :4 x 2
Loại nhiên liệu :Diesel
Động cơ :Nhãn hiệu động cơ:N04C-WK
Loại động cơ:4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :4009 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :110 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:7.50 - 16 (7.50R16) /7.50 - 16 (7.50R16)
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 169 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Xe tải Hino 4 tấn thùng dài 5,7m model XZU730
Xe tải chở Pallet chứa cấu kiện điện tử
Mới
2022
Liên hệ
13/09/2022
Hà Nội
XE HINO 3 CHÂN FMJ8W7A GẮN CẨU TADANO TM-ZT505H (5 tấn 5 đốt)
Xe tải cẩu tự hành
Mới
2022
Liên hệ
05/09/2022
Hà Nội