XE TẢI KENBO 990KG THÙNG BẠT

XE TẢI KENBO 990KG THÙNG BẠT
XE TẢI KENBO 990KG THÙNG BẠT
XE TẢI KENBO 990KG THÙNG BẠT
XE TẢI KENBO 990KG THÙNG BẠT
XE TẢI KENBO 990KG THÙNG BẠT
XE TẢI KENBO 990KG THÙNG BẠT
XE TẢI KENBO 990KG THÙNG BẠT
XE TẢI KENBO 990KG THÙNG BẠT
XE TẢI KENBO 990KG THÙNG BẠT
XE TẢI KENBO 990KG THÙNG BẠT
Ngày cập nhật 12/08/2022, Xem 194 lượt

Loại phương tiện: Xe tải mui bạt

  • Nhãn hiệu: KENBO
  • Tình trạng: Đã sử dụng
  • Đời xe: 0
  • Giá: 0 đ

Thông số cơ bản

Tải trọng hàng hóa tham gia giao thông:0 Kg

Khối lượng toàn bộ tham gia giao thông:0 Kg

Kích thước bao ngoài (DxRxC) mm:

Kích thước thùng hàng (DxRxC) mm:

Chiều dài cơ sở: mm

Cỡ lốp:

Thông số khác

Khối lượng bản thân (Tự trọng):0 Kg

Khối lượng hàng hóa kéo theo:0 Kg

Động cơ:

Dung tích xilanh (cm3):

Công suất:

Tiêu chuẩn khí thải:Khí thải

Tổng quan

+ Được cung cấp bởi nhà máy Chiến Thắng, động cơ cực kỳ mạnh mẽ, ngoại thất bền đẹp, nội thất sang chảnh và tiện nghi.

+ Được bảo hành trên 3 năm trên toàn quốc

+ Được sản xuất theo công nghệ tiên tiến và tiêu chuẩn Nhật Bản.

+ Kiểu dáng xe vô cùng mạnh mẽ, từng đường dập nhẹ trên thùng xe tạo sự cứng cáp và chắc chắn.

Thông số kỹ thuật;

+ Khối lượng bản thân: 1220 kg

+ Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông: 990 kg

+ Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: 2340 kg

+ Kích thước xe: 4.665 x 1.650 x 2.320 mm

+ Kích thước lòng thùng hàng: 2.610 x 1.500 x 900/1.4170 mm

+ Cỡ lốp trước / sau: 5.50 – 13 / 5.50 – 13

+ Động cơ: BJ413A (xăng không chì 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước)

+ Thể tích làm việc: 1.342 cm3

+ Công suất lớn nhất / tốc độ quay: 69 kW / 6000 vòng/phút

 

HOTLINE LIÊN HỆ NHẬN NGAY BÁO GIÁ CỰC TỐT CHO XE
 => 0901 601 344 Ms Nhi (ZALO)
HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN TỚI 80% GIÁ TRỊ XE CHO DOANH NGHIỆP
CÁ NHÂN HỖ TRỢ TỪ 60 - 75%
Hồ sơ gồm : CMND + Sổ Hộ Khẩu + Giấy Kết Hôn ( Giấy xác nhận độc thân )
LIÊN HỆ NGAY HÔM NAY ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG VÀ CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI.

Ý kiến bình luận Xe tải mui bạt KENBO 0

Để lại câu hỏi hoặc bình luận Đăng nhập

236 đ

02/05/2024

Hà Nội

950 đ

07/01/2022

An Giang

370 đ

16/03/2023

Bà Rịa - Vũng Tàu

414 đ

18/04/2024

Hà Nội

830 triệu

20/02/2024

Long An